EV/EBITDA là gì vẫn là một khái niệm khá quan trọng để định giá được doanh nghiệp đang vận hành. Tuy nhiên, không phải người nào cũng hiểu rõ ràng được. Hãy Đầu Tư sẽ chia sẻ ý nghĩa của chỉ số này và tầm quan trọng của nó.
1️⃣ Khái niệm về EV/EBITDA
Chỉ số EV/EBITDA được nhắc đến rất nhiều khi định giá một doanh nghiệp và phân tích hiệu quả trong kinh doanh của doanh nghiệp này. Từ những chỉ số này có thể giúp bạn đánh giá cổ phiếu như một khoản mua lại của doanh nghiệp.
Khi muốn tham gia vào thị trường chứng khoán thì chỉ số EV/EBITDA sẽ giúp bạn định giá được cổ phiếu trước khi tham gia. Tại Việt Nam phương pháp này được ít áp dụng hơn so với trên thế giới.
✅ Định nghĩa chỉ số EV là gì?
Chỉ số EV (được viết tắt Enterprise Value: giá trị doanh nghiệp) được xem là chỉ số quan trọng, là thước đo giá trị doanh nghiệp. Chỉ số này thường sử dụng để thay thế vốn hóa thị trường trên thị trường cổ phiếu. Đây có thể xem là chi phí mà bạn cần phải bỏ ra để sở hữu toàn bộ công ty.
Công thức: EV = Vốn hóa thị trường + Tổng nợ – Tiền và các khoản tương đương tiền.
Trong đó:
- Vốn hóa = Số lượng cổ phiếu đang lưu hành x Giá cổ phiếu hiện tại của công ty đó trên thị trường.
- Tổng nợ = Các khoản nợ phải trả có lãi, bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Số nợ được điều chỉnh bằng cách trừ đi tiền mặt.
Vì theo lý thuyết, khi một công ty được mua lại, bên mua lại công ty có thể sử dụng tiền mặt của công ty mục tiêu để trả một phần nợ giả định. Nếu trong trường hợp giá trị thị trường chứng khoán nợ không xác định, thì giá trị ghi sổ của khoản nợ có thể được sử dụng thay thế.
✅ Định nghĩa chỉ số EBITDA là gì?
Chỉ số EBITDA (được viết tắt Earning Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization) là lợi nhuận trước khi lãi vay, trước thuế và trước khấu hao của một doanh nghiệp. EBITDA sử dụng đánh giá năng lực kinh doanh của doanh nghiệp khi thuế suất bằng 0, không phải chịu lãi vay và cũng không chịu chi phí khấu hao.
Công thức: EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay + Tổng khấu hao
Theo công thức, EBITDA đã loại bỏ thêm ảnh hưởng yếu tố chỉ tiêu kế toán và tài chính (khấu hao) gây ra. Vì vậy, chỉ số này sẽ giúp bạn tập trung hơn vào lợi nhuận thực tế và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Dựa trên đấy bạn có thể so sánh được các doanh nghiệp với nhau.
✅ Chỉ số EV/EBITDA
Công thức EV/EBITDA = EV (Giá trị doanh nghiệp) / EBITDA (Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao).
Đây là chỉ số để định giá cổ phiếu mang ý nghĩa rằng bạn cần bao nhiêu năm để thu hồi số vốn bỏ ra mua doanh nghiệp. Các nhà đầu tư sẽ tìm những công ty có chỉ số EV/EBITDA thấp để có thể nhanh chóng thu hồi được số vốn mà họ sẽ bỏ ra.
2️⃣ Ý nghĩa của EV/EBITDA đối với doanh nghiệp
Chỉ số EV/EBITDA giúp cho các nhà đầu tư có thể đánh giá được chính xác hơn khi các doanh nghiệp có cấu trúc vốn khác nhau hay ngành khác nhau khi đã loại bỏ sự thay đổi cơ cấu vốn và khấu hao.
Nếu như chỉ số này đang ở mức quá thấp hoặc thấp hơn mức trung bình của ngành này thì chứng tỏ cổ phiếu đang bị định giá thấp. Đây sẽ là cơ hội để mua vào bởi giá trị không quá cao.
3️⃣ Chỉ số EV/EBITDA nên duy trì ở mức bao nhiêu ?
Theo như các chuyên gia chỉ số này ở mức dưới 10 được coi là tốt nhưng cần phải lưu ý một số thông tin quan trong sau:
- So sánh giữa 2 công ty cùng một ngành sẽ cho chúng ta cái nhìn khách quan và chính xác nhất nên bạn hoàn toàn không máy móc.
- EV/EBITDA thấp có thể là một công ty được định giá thấp hoặc hoặc chất lượng kém và rủi ro cao. Ngược lại với chỉ số EV/EBITDA cao.
- Khi xét tất cả các tiêu chi đều cho kết quả như nhau thì nếu EV/EBITDA càng thấp càng tốt.
Ví dụ: Nếu tất cả các chỉ số của hai công ty đều ngang nhau nếu công ty A có EV/EBITDA là 5, công ty B có EV/EBITDA là 8. Khi đó công ty A chỉ mất 5 năm để thu hồi vốn còn công ty B mất đến 8 năm để thu hồi vốn.
4️⃣ Các bước để tính toán EV/EBITDA chính xác nhất
- Bước 1: Để tính toán được xác định được một ngành cụ thể.
- Bước 2: Chọn tối thiểu 5 công ty. Nên lựa chọn càng nhiều công ty kết quả sẽ chính xác hơn.
- Bước 3: Không tính sự can thiệp như kinh doanh quá khác biệt, hỗn hợp nhiều sản phẩm,…
- Bước 4: Thu thập dữ liệu tài chính của công ty trong khoảng từ 3 – 5 năm về các lĩnh vực như: doanh thu, lợi nhuận gộp, EPS, chi phí lãi vay,..
- Bước 5: Thu thập dữ liệu tài chính tại thời điểm hiện tại như vốn hóa thị trường, tiền mặt, nợ,…
- Bước 6: Tính EV theo công thức ở trên.
- Bước 7: Tính EBITDA theo công thức ở trên.
- Bước 8: Chia EV cho EBITDA.
- Bước 9: So sánh EV/EBITDA của các công ty cùng một nhóm ngành.
- Bước 10: Nhận xét và đưa ra lý do EV/EBITDA cao hay thấp.
- Bước 11: Lựa chọn công ty phù hợp với các tiêu chí đánh giá.
5️⃣ Lưu ý về EV/EBITDA
- Chỉ tiêu càng thấp sẽ có lợi thế càng lớn. Nên so sánh trong khoảng 5 năm trở lại của chỉ tiêu này và các doanh nghiệp cùng ngành để lựa chọn EV/EBITDA phù hợp.
- Kết hợp với các tiêu chí tài chính khác cũng như phương pháp định giá khác để tính toán.
- Không nhầm lẫn EV/EBITDA với chỉ tiêu đại diện cho dòng tiền.
6️⃣ Kết luận chỉ số EV/EBITDA
Trên đây là tất cả các thông tin có liên quan đến EV/EBITDA là gì dành cho các bạn quan tâm tham khảo. Mong rằng với những thông tin bài viết cung cấp sẽ cho các bạn cái nhìn tổng quan để đánh giá được công ty và cổ phiếu.
Bài viết thuộc chuyên mục Chứng Khoán của Hãy Đầu Tư, chúng tôi sẽ chia sẻ nhiều bài viết hấp dẫn trong thời gian tới.
Bài viết được tham khảo từ:
- cophieux.com – EV/EBITDA là gì? EV/EBIT là gì? Cách tính & Nó tốt khi nào? – 15/08/2022