IRR là gì? Công thức tính chỉ số IRR trong chứng khoán sẽ được Hãy Đầu Tư bật mí. Đọc bài viết này ngay để đầu tư cực chuẩn bạn nhé!
1️⃣ IRR là gì?
IRR (Internal Rate of Return) hay còn gọi là tỷ suất hoàn vốn nội bộ/tỷ suất lợi nhuận. Nói một cách đơn giản, IRR là tỷ lệ thắng của một công ty, được sử dụng để chuẩn bị ngân sách đầu tư và đánh giá hiệu quả của các chiến lược kinh doanh. Đây là một công cụ phân tích tài chính hiệu quả giúp đo lường được lợi nhuận của công ty.
IRR thường được sử dụng trong các vấn đề về hoàn vốn nội bộ, được tính toán độc lập với các yếu tố như chi phí vốn, lạm phát, v.v. Ví dụ tỷ suất hoàn vốn nội bộ là 10%, cho thấy khoản đầu tư sẽ tạo ra lợi tức hàng năm 10% trong suốt thời gian diễn ra các kế hoạch của công ty đó.
Xem thêm: Quỹ đầu tư là gì? Phân loại và cách chọn quỹ đầu tư chất lượng
2️⃣ Ý nghĩa của IRR trong đầu tư chứng khoán
Chỉ số IRR hiện đang được ứng dụng khá rộng rãi ở trong các lĩnh vực tài chính cũng như đầu tư chứng khoán. Tầm quan trọng của IRR trong chứng khoán có thể thấy ở những điểm sau:
Các công cụ tài chính giúp nhà đầu tư đánh giá khoản đầu tư có sinh lãi hay không và tính khả thi của dự án. Nếu IRR nhỏ hơn giá trị chiết khấu của khoản đầu tư cổ phiếu thì đây là một danh mục đầu tư đáng giá. Ngược lại, nếu IRR cao hơn chiết khấu đầu tư, thì danh mục đầu tư này không khả thi và không nên tiếp tục.
IRR giúp các nhà đầu tư cân bằng và so sánh lợi nhuận giữa các cổ phiếu. Từ đó quyết định phân bổ tiền với tỷ lệ phù hợp cho các gói đầu tư khác nhau.
3️⃣ Công thức tính toán IRR?
Thực tế, công thức để tính IRR như sau:
Giải nghĩa công thức:
- NPV chính là giá trị theo dòng tiền của dự án ở thời điểm hiện tại.
- r là tỷ lệ chiết khấu
- Co chính là chi phí đầu tư trong năm đầu tiên, với t=0.
- Ct là giá trị của dòng tiền thuần, tính ở thời điểm t.
- t là thời gian đầu tư hay trong thời gian triển khai dự án.
Theo như công thức bên trên thì chúng ta có thể xác định IRR là một nghiệm của phương trình, với chỉ số NPV = 0. Nó có tỷ lệ hoàn vốn nội bộ càng cao thì dự án càng tốt. Song song với đó thì IRR có thể giúp bạn so sánh những dự án giữa rất nhiều dự án theo những lĩnh vực khác nhau.
4️⃣ Ưu điểm và nhược điểm của tỷ suất thu nhập nội bộ
Chỉ số IRR được sử dụng rộng rãi trong đầu tư doanh nghiệp và cổ phần để đánh giá liệu một dự án hoặc danh mục đầu tư có đáng để bỏ vốn hay không. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, bạn cần nắm rõ ưu và nhược điểm của chỉ số này.
✅ Ưu điểm của IRR
- Trực quan, xác định rõ ràng: dễ dàng cho nhà đầu tư tìm thấy các giá trị của chỉ số IRR theo dữ liệu tài chính không liên quan đến vốn. Đồng thời, giá trị IRR được thể hiện bằng % giúp nhà đầu tư dễ dàng đánh giá, so sánh mà không cần phải quy đổi sang các đơn vị đo lường khác.
- Dễ dàng để ước tính lợi nhuận của công ty: đây là một con số thu hồi vốn của dự án kinh doanh, cho phép nhà đầu tư xác định khả năng sinh lời của công ty đó có cao hay không. Do đó, nhà đầu tư sẽ dễ dàng đánh giá được tỷ lệ thành công và tiềm năng của một mã chứng khoán của công ty.
- Dễ định mức lãi suất: IRR ban đầu được tạo ra chỉ để xem mức lãi suất tối đa mà công ty có thể kiếm được. Từ đó, nhà đầu tư có thể tham khảo lãi suất của từng dự án để quyết định chiến lược đầu tư phù hợp.
✅ Nhược điểm của IRR
- Tỷ suất sinh lời nội bộ đôi khi được xác định dựa trên số liệu giả định: điều này khiến số liệu tính toán có khả năng bị sai lệch, nhà đầu tư có thể đoán sai mã chứng khoán.
- Việc tính toán mất nhiều thời gian: mặc dù không bao hàm chi phí vốn nhưng nhà đầu tư cần so sánh giá trị của bảng cân đối kế toán, bảng NPV, v.v. Điều này khá tốn thời gian của bạn.
- Chỉ số này không phản ánh được chính xác tỷ suất hoàn vốn trong dự án đầu tư: nhiều trường hợp vốn của dự án được lấy từ nhiều nguồn tiền, lãi suất chiết khấu khác nhau… Dẫn đến IRR phản ánh tỷ lệ thành công và tính khả thi của dự án chuẩn xác.
- Bỏ lỡ cơ hội ở những dự án lớn có lợi nhuận ròng cao: Khi nhà đầu tư để dành quá nhiều thời gian trong tính toán IRR của các dự án nhỏ không có lợi nhuận, họ sẽ bỏ lỡ cơ hội ở những dự án tiềm năng khác.
- Bị ảnh hưởng bởi yếu tố thời gian: Thời gian ngắn khiến IRR cao, khiến nhiều nhà đầu tư đánh giá sai giá trị các mã. Trong nhiều trường hợp, IRR cao không phải lúc nào cũng tốt vì chúng có thể bị ảnh hưởng bởi thời gian và giá trị dòng tiền.
Xem thêm: Trái phiếu doanh nghiệp là gì? Thị trường trái phiếu doanh nghiệp 2022
5️⃣ Mối quan hệ giữa IRR và NPV là gì?
Theo công thức tính IRR trước đây, chúng ta có thể thấy rằng mối quan hệ giữa IRR và GO là tập hợp các giải pháp. Trong đó IRR là nghiệm của phương trình với NPV = 0. Mối quan hệ giữa chỉ số IRR và NPV được thể hiện trong:
- Trong điều kiện kết quả, IRR và NPV phản ánh tính khả thi của các dự án kinh doanh đầu tư. Trong đó NPV sẽ phản ánh khả năng tài chính (dòng tiền) và IRR phản ánh khả năng thu hồi vốn.
- NVP được coi là con số thay thế để đánh giá tính khả thi của dự án khi IRR không thực sự hiệu quả. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ không chính xác khi dự án đầu tư quá dài hoặc quá ngắn, hoặc khi dòng tiền không ổn định
Có thể thấy, mối quan hệ giữa chỉ số IRR và NPV là cùng nhau tương hỗ và tương đồng để đánh giá. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư có thể sử dụng linh hoạt 1 trong 2 chỉ số trên. IRR trực quan dễ so sánh hơn với dạng % nhưng trong nhiều trường hợp trên bạn nên thay thế bằng chỉ số NVP để chính xác hơn.
6️⃣ Hướng dẫn sử dụng tỷ suất hoàn vốn nội bộf
Mặc dù có những hạn chế nhưng việc áp dụng tỷ suất hoàn vốn nội bộ khá rộng rãi và phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Vậy tỷ suất hoàn vốn nội bộ nên được sử dụng như thế nào?
✅ Đối với các công ty
- Tỷ suất hoàn vốn được sử dụng để đánh giá tính khả thi của các dự án. Những người quản lý sẽ so sánh các giá trị IRR và ưu tiên các dự án theo chỉ số IRR từ cao đến thấp. Từ đó, quyết định nên đầu tư vào dự án nào hoặc phân bổ dòng tiền như thế nào cho phù hợp để tăng tỷ lệ thắng.
- Các công ty đặt ra tỷ suất lợi nhuận tối thiểu cho các dự án cần được thực hiện. Điều này giúp loại bỏ các dự án không đáp ứng IRR cần thiết và giảm rủi ro.
✅ Đối với nhà đầu tư
Nhà đầu tư sử dụng tỷ lệ IRR để tính khả năng suất sinh lợi tức kỳ vọng khi mua cổ phiếu hoặc trái phiếu đang đáo hạn. So sánh lợi nhuận để xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, phân bổ tài chính linh hoạt, giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, NPV cần được xem xét đối với các dự án quá dài hoặc quá ngắn.
Mọi hoạt động kinh doanh đều có nhiều rủi ro tiềm ẩn, cơ hội hoàn vốn và tỷ lệ hoàn vốn khác nhau. Các nhà đầu tư phải dựa vào giá trị của IRR để đánh giá cơ hội, tỷ lệ hoàn vốn và sự thành công của dự án hoặc cổ phiếu đó. Hy vọng bài viết trên của Hãy Đầu Tư đã sẽ giúp cho những nhà đầu tư hiểu rõ hơn về IRR và tham gia chứng khoán có lợi nhuận tốt nhất.
Bài viết được tìm hiểu tại các nguồn như sau:
- finhay.com.vn – IRR là gì? Công thức tính và ý nghĩa của IRR trong chứng khoán – 22/12/2022
- vi.wikipedia.org – Tỉ suất thu nhập nội bộ – 22/12/2022